Giải đáp 12 câu hỏi thường gặp về Xuất khẩu lao động Nhật Bản cho người dân tại Vĩnh Long – Bến Tre – Trà Vinh
Xuất khẩu lao động Nhật Bản đang ngày càng trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều người dân tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là tại các tỉnh Vĩnh Long, Bến Tre và Trà Vinh. Với sự thay đổi về địa giới hành chính cấp tỉnh từ ngày 12/6/2025, ba tỉnh này đã được hợp nhất thành tỉnh Vĩnh Long mới, với diện tích tự nhiên 6.296,2 km² và dân số khoảng 4.257.581 người. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội phát triển kinh tế – xã hội mà còn mở ra nhiều triển vọng cho người lao động muốn tìm kiếm cơ hội làm việc tại Nhật Bản.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp 12 câu hỏi thường gặp về xuất khẩu lao động Nhật Bản, giúp người dân tại tỉnh Vĩnh Long mới hiểu rõ hơn về quy trình, chi phí, quyền lợi, và những lưu ý quan trọng khi tham gia chương trình này. Với văn phong gần gũi, mang tính giáo dục, bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết, đáng tin cậy, đồng thời đảm bảo chuẩn SEO để dễ dàng tiếp cận đến bạn đọc. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về xuất khẩu lao động, hãy tham khảo ngay!
1. Xuất khẩu lao động Nhật Bản là gì và tại sao nên chọn Nhật Bản?
Xuất khẩu lao động Nhật Bản là gì?
Xuất khẩu lao động Nhật Bản là chương trình đưa người lao động Việt Nam sang làm việc tại Nhật Bản theo các hợp đồng có thời hạn, thường kéo dài từ 1 đến 3 năm, tùy thuộc vào chương trình. Các chương trình phổ biến bao gồm Thực tập sinh kỹ năng (TTS) và Lao động kỹ thuật (Kỹ sư/Tu nghiệp sinh). Đây là cơ hội để người lao động làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, học hỏi kỹ năng hiện đại và tích lũy thu nhập cao.
Tại sao nên chọn Nhật Bản?
Nhật Bản là một trong những điểm đến hàng đầu cho lao động Việt Nam nhờ vào các lý do sau:
-
Mức lương hấp dẫn: Mức lương trung bình của lao động Việt Nam tại Nhật Bản dao động từ 25.000.000 đến 40.000.000 VNĐ/tháng (chưa tính làm thêm), cao hơn nhiều so với thu nhập tại Việt Nam.
-
Môi trường làm việc chuyên nghiệp: Nhật Bản nổi tiếng với văn hóa làm việc kỷ luật, đúng giờ và chú trọng chất lượng. Người lao động có cơ hội học hỏi các kỹ năng tiên tiến trong các ngành như xây dựng, cơ khí, nông nghiệp, và chăm sóc sức khỏe.
-
Chế độ phúc lợi tốt: Lao động được hưởng các quyền lợi như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, nghỉ phép, và hỗ trợ nhà ở theo quy định của pháp luật Nhật Bản.
-
Cơ hội học hỏi văn hóa và ngôn ngữ: Làm việc tại Nhật Bản giúp người lao động cải thiện trình độ tiếng Nhật, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
-
Hỗ trợ từ chính phủ hai nước: Chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản được quản lý chặt chẽ bởi Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam và các tổ chức như JITCO (Tổ chức Hợp tác Tu nghiệp Quốc tế Nhật Bản), đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Đối với người dân tại tỉnh Vĩnh Long mới, xuất khẩu lao động Nhật Bản không chỉ là cơ hội cải thiện thu nhập mà còn là cách để tiếp cận công nghệ và kỹ năng mới, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của địa phương khi trở về.
Liên hệ tư vấn: Để được hỗ trợ chi tiết về chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, bạn có thể liên hệ với CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC QUỐC TẾ DC – 日本人材センター (Trung tâm nhân lực Nhật Bản) qua số điện thoại: 083.998.1718 (Mr Xuân Sơn).
2. Ai có thể tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản?
Để tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, người lao động cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
-
Độ tuổi: Thường từ 18 đến 35 tuổi (một số ngành đặc thù có thể lên đến 40 tuổi).
-
Trình độ học vấn: Tối thiểu tốt nghiệp THCS (lớp 9) đối với chương trình Thực tập sinh kỹ năng. Đối với chương trình Kỹ sư, cần tốt nghiệp cao đẳng hoặc đại học chuyên ngành phù hợp.
-
Sức khỏe: Đủ điều kiện sức khỏe theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam và Nhật Bản. Không mắc các bệnh truyền nhiễm như lao phổi, HIV, viêm gan B, hoặc các bệnh mãn tính nặng.
-
Lý lịch tư pháp: Không có tiền án, tiền sự, không thuộc diện cấm xuất cảnh hoặc nhập cảnh.
-
Trình độ tiếng Nhật: Đạt trình độ tiếng Nhật tối thiểu N5 (đối với Thực tập sinh) hoặc N4/N3 (đối với Kỹ sư). Một số công ty hỗ trợ đào tạo tiếng Nhật trước khi xuất cảnh.
-
Kỹ năng nghề: Tùy thuộc vào ngành nghề, người lao động có thể cần kinh nghiệm hoặc được đào tạo trước khi đi.
Người dân tại tỉnh Vĩnh Long mới, với truyền thống lao động chăm chỉ và nền tảng nông nghiệp mạnh mẽ, thường phù hợp với các ngành như nông nghiệp, chế biến thực phẩm, xây dựng, và chăm sóc người già tại Nhật Bản.
Lưu ý: Một số công ty uy tín sẽ tổ chức kiểm tra sức khỏe và đánh giá năng lực trước khi tuyển chọn. Hãy liên hệ với các đơn vị được cấp phép để đảm bảo quyền lợi.
3. Chi phí tham gia xuất khẩu lao động Nhật Bản là bao nhiêu?
Chi phí tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản là mối quan tâm hàng đầu của nhiều người. Tổng chi phí thường bao gồm các khoản sau:
-
Phí dịch vụ: Dao động từ 80.000.000 đến 150.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào công ty và chương trình (Thực tập sinh hay Kỹ sư).
-
Phí đào tạo tiếng Nhật: Khoảng 10.000.000 đến 30.000.000 VNĐ, tùy vào thời gian học (thường từ 4-6 tháng).
-
Chi phí khám sức khỏe: Khoảng 1.500.000 đến 3.000.000 VNĐ, thực hiện tại các bệnh viện được chỉ định.
-
Vé máy bay: Thường được phía công ty Nhật Bản chi trả, nhưng một số trường hợp người lao động phải tự chi trả (khoảng 10.000.000 đến 15.000.000 VNĐ).
-
Phí visa và hồ sơ: Khoảng 2.000.000 đến 5.000.000 VNĐ.
-
Chi phí sinh hoạt trước khi xuất cảnh: Bao gồm tiền ăn, ở trong thời gian đào tạo, khoảng 5.000.000 đến 10.000.000 VNĐ.
Tổng chi phí ước tính: Từ 100.000.000 đến 200.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào chương trình và công ty hỗ trợ.
Lưu ý quan trọng:
-
Một số công ty uy tín có chính sách hỗ trợ vay vốn hoặc trả góp chi phí, giúp giảm gánh nặng tài chính cho người lao động.
-
Hãy cẩn thận với các công ty thu phí quá cao hoặc không minh bạch. Chỉ làm việc với các công ty được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp phép.
Để được tư vấn chi tiết về chi phí, bạn có thể liên hệ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC QUỐC TẾ DC qua số 083TPM1718 (Mr Xuân Sơn).
4. Quy trình tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản như thế nào?
Quy trình tham gia xuất khẩu lao động Nhật Bản thường bao gồm các bước sau:
-
Tìm hiểu và đăng ký: Người lao động tìm hiểu thông tin qua các công ty được cấp phép hoặc các cơ quan tư vấn. Sau đó, đăng ký tham gia bằng cách nộp hồ sơ cá nhân (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, bằng cấp, ảnh thẻ).
-
Kiểm tra sức khỏe: Thực hiện khám sức khỏe tại các bệnh viện được chỉ định để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe của Nhật Bản.
-
Thi tuyển đơn hàng: Tham gia phỏng vấn và kiểm tra tay nghề (nếu có) với phía đối tác Nhật Bản. Các đơn hàng thường yêu cầu kỹ năng cụ thể như hàn xì, cơ khí, hoặc chăm sóc người già.
-
Đào tạo tiếng Nhật và định hướng: Sau khi trúng tuyển, người lao động sẽ tham gia khóa học tiếng Nhật (4-6 tháng) và đào tạo văn hóa, kỹ năng làm việc tại Nhật Bản.
-
Hoàn thiện hồ sơ và xin visa: Công ty hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ và xin visa lao động tại Đại sứ quán Nhật Bản.
-
Xuất cảnh: Sau khi được cấp visa, người lao động sẽ được sắp xếp vé máy bay và xuất cảnh sang Nhật Bản.
-
Đào tạo tại Nhật Bản: Khi đến Nhật, người lao động tham gia khóa đào tạo ngắn hạn (1-2 tháng) về ngôn ngữ, văn hóa, và kỹ năng công việc trước khi bắt đầu làm việc chính thức.
Thời gian toàn bộ quy trình: Thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng, tùy thuộc vào trình độ tiếng Nhật và đơn hàng.
Người dân tại tỉnh Vĩnh Long mới có thể tìm đến các công ty uy tín tại địa phương hoặc các trung tâm tư vấn để được hướng dẫn chi tiết về quy trình.
5. Các ngành nghề nào phổ biến trong chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản?
Nhật Bản hiện đang thiếu hụt lao động ở nhiều lĩnh vực, tạo cơ hội cho người lao động Việt Nam. Các ngành nghề phổ biến bao gồm:
-
Xây dựng: Công việc như xây dựng nhà cửa, cầu đường, lắp đặt hệ thống điện nước. Yêu cầu sức khỏe tốt và kỹ năng cơ bản.
-
Cơ khí: Hàn xì, tiện, phay, lắp ráp máy móc. Phù hợp với lao động có tay nghề hoặc được đào tạo.
-
Nông nghiệp: Trồng trọt, thu hoạch, chăm sóc cây trồng. Phù hợp với người dân Vĩnh Long mới, vốn có kinh nghiệm trong nông nghiệp.
-
Chế biến thực phẩm: Chế biến thủy sản, thịt, rau củ quả. Công việc nhẹ nhàng, phù hợp với nữ giới.
-
Chăm sóc người cao tuổi: Làm việc tại các viện dưỡng lão, yêu cầu trình độ tiếng Nhật tốt (N4 trở lên) và kỹ năng chăm sóc.
-
May mặc và dệt may: May quần áo, sản xuất hàng dệt. Phù hợp với lao động nữ có kỹ năng khéo léo.
-
Điện tử: Lắp ráp linh kiện điện tử, kiểm tra chất lượng sản phẩm. Yêu cầu sự tỉ mỉ và chính xác.
Lưu ý: Mỗi ngành nghề có yêu cầu cụ thể về sức khỏe, kỹ năng và trình độ tiếng Nhật. Người lao động nên chọn ngành phù hợp với khả năng và sở thích của mình.
6. Mức lương và chế độ đãi ngộ khi làm việc tại Nhật Bản ra sao?
Mức lương:
-
Thực tập sinh kỹ năng: Lương cơ bản từ 150.000 đến 200.000 yên/tháng (tương đương 25.000.000 đến 35.000.000 VNĐ), chưa tính làm thêm.
-
Kỹ sư/Tu nghiệp sinh: Lương từ 200.000 đến 300.000 yên/tháng (tương đương 35.000.000 đến 50.000.000 VNĐ).
-
Làm thêm: Tiền làm thêm giờ thường cao hơn 25-50% so với giờ làm chính thức, giúp tăng thu nhập đáng kể.
Chế độ đãi ngộ:
-
Bảo hiểm: Lao động được tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, và bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của Nhật Bản.
-
Nhà ở: Thường được công ty Nhật Bản cung cấp hoặc hỗ trợ chi phí thuê nhà.
-
Nghỉ phép: Được hưởng các ngày nghỉ lễ, nghỉ phép có lương theo luật lao động Nhật Bản.
-
Hỗ trợ khác: Một số công ty cung cấp vé máy bay khứ hồi, hỗ trợ chi phí đi lại, và các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng.
Ví dụ thực tế: Một thực tập sinh làm việc trong ngành chế biến thực phẩm tại Nhật Bản có thể tiết kiệm được 500.000.000 đến 800.000.000 VNĐ sau 3 năm, sau khi trừ các chi phí sinh hoạt.
7. Làm thế nào để chọn công ty xuất khẩu lao động uy tín?
Việc chọn công ty xuất khẩu lao động uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro. Dưới đây là một số tiêu chí để chọn công ty:
-
Được cấp phép bởi Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: Kiểm tra danh sách các công ty được cấp phép trên website của Bộ (www.dolab.gov.vn).
-
Minh bạch chi phí: Công ty phải công khai rõ ràng các khoản chi phí và không thu phí ngoài quy định.
-
Hỗ trợ toàn diện: Cung cấp các dịch vụ như đào tạo tiếng Nhật, hỗ trợ visa, và tư vấn suốt quá trình làm việc tại Nhật Bản.
-
Uy tín lâu năm: Tìm hiểu lịch sử hoạt động, đánh từ từ người lao động trước đây, và các đánh giá trên mạng xã hội.
Một số công ty uy tín tại Việt Nam (lưu ý: thông tin liên hệ cụ thể bị ẩn, trừ trường hợp đặc biệt):
-
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC QUỐC TẾ DC – 日本人材センター (Trung tâm nhân lực Nhật Bản)
SĐT: 083.998.1718 (Mr Xuân Sơn)
Đây là một trong những công ty uy tín, chuyên cung cấp các đơn hàng đi Nhật Bản với dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ tư vấn, đào tạo đến hỗ trợ sau khi xuất cảnh. -
Công ty A
Công ty này có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động, đặc biệt là các đơn hàng xây dựng và chế biến thực phẩm. -
Công ty B
Chuyên cung cấp các đơn hàng chăm sóc người cao tuổi và may mặc, với đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình. -
Công ty C
Nổi bật với các chương trình đào tạo tiếng Nhật chất lượng cao, giúp người lao động đạt trình độ N4 trong thời gian ngắn.
Lời khuyên: Trước khi ký hợp đồng, hãy yêu cầu công ty cung cấp hợp đồng mẫu, đọc kỹ các điều khoản, và tham khảo ý kiến từ những người đã tham gia chương trình.
8. Những rủi ro cần tránh khi tham gia xuất khẩu lao động Nhật Bản là gì?
Mặc dù chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản mang lại nhiều cơ hội, nhưng người lao động cần cẩn thận với các rủi ro sau:
-
Công ty lừa đảo: Một số công ty không được cấp phép có thể thu phí cao hoặc không đảm bảo việc làm tại Nhật Bản. Hãy kiểm tra giấy phép hoạt động của công ty.
-
Hợp đồng không rõ ràng: Một số hợp đồng có thể chứa các điều khoản bất lợi, như phạt nặng nếu bỏ hợp đồng hoặc không đảm bảo quyền lợi khi làm việc.
-
Chi phí ẩn: Một số công ty có thể yêu cầu thêm các khoản phí không được công khai từ đầu.
-
Điều kiện làm việc không như kỳ vọng: Một số đơn hàng có thể yêu cầu làm việc trong môi trường khắc nghiệt hoặc không đúng với mô tả ban đầu.
Cách phòng tránh:
-
Chỉ làm việc với các công ty được cấp phép.
-
Đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.
-
Tìm hiểu kỹ về điều kiện làm việc, môi trường, và quyền lợi từ phía công ty Nhật Bản.
-
Tham khảo ý kiến từ những người đã đi trước.
9. Làm thế nào để học tiếng Nhật hiệu quả trước khi xuất cảnh?
Tiếng Nhật là yếu tố quan trọng để thành công khi làm việc tại Nhật Bản. Dưới đây là một số mẹo để học tiếng Nhật hiệu quả:
-
Tham gia khóa học chính quy: Đăng ký các khóa học tiếng Nhật tại trung tâm do công ty xuất khẩu lao động tổ chức. Các khóa học này thường được thiết kế chuyên biệt cho lao động đi Nhật.
-
Học qua ứng dụng: Sử dụng các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc Anki để học từ vựng và ngữ pháp.
-
Luyện nghe và nói: Xem phim, nghe nhạc Nhật, hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Nhật để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
-
Luyện thi JLPT: Đặt mục tiêu đạt chứng chỉ JLPT N5 hoặc N4 trước khi xuất cảnh.
-
Thực hành hàng ngày: Dành ít nhất 1-2 giờ mỗi ngày để học từ vựng, ngữ pháp, và luyện nói.
Lưu ý: Nhiều công ty cung cấp khóa học tiếng Nhật miễn phí hoặc chi phí thấp cho người lao động trúng tuyển. Hãy tận dụng cơ hội này để nâng cao trình độ.
10. Cuộc sống của lao động Việt Nam tại Nhật Bản như thế nào?
Cuộc sống của lao động Việt Nam tại Nhật Bản thường mang lại nhiều trải nghiệm thú vị, nhưng cũng có những thách thức:
-
Sinh hoạt hàng ngày: Người lao động thường được cung cấp nhà ở gần nơi làm việc, với các tiện nghi cơ bản như điện, nước, internet. Chi phí sinh hoạt (ăn uống, đi lại) khoảng 30.000-50.000 yên/tháng.
-
Văn hóa Nhật Bản: Người lao động cần làm quen với văn hóa đúng giờ, kỷ luật, và tôn trọng quy tắc. Điều này có thể hơi khó khăn lúc đầu nhưng sẽ trở thành thói quen sau một thời gian.
-
Cộng đồng người Việt: Tại Nhật Bản, có nhiều cộng đồng người Việt tổ chức các hoạt động giao lưu, giúp người lao động đỡ cảm thấy cô đơn.
-
Thách thức: Khí hậu lạnh vào mùa đông, rào cản ngôn ngữ, và áp lực công việc có thể là khó khăn ban đầu.
Lời khuyên: Hãy chuẩn bị tinh thần cởi mở, học hỏi văn hóa Nhật Bản, và xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp để có trải nghiệm làm việc tốt hơn.
11. Sau khi hết hợp đồng, người lao động có thể làm gì?
Sau khi hoàn thành hợp đồng (thường 3 năm), người lao động có các lựa chọn sau:
-
Gia hạn hợp đồng: Một số ngành nghề cho phép gia hạn hợp đồng thêm 2 năm (tổng cộng 5 năm).
-
Về nước làm việc: Sử dụng kỹ năng và kinh nghiệm tích lũy tại Nhật Bản để tìm việc làm tại Việt Nam, đặc biệt trong các công ty Nhật Bản tại tỉnh Vĩnh Long mới.
-
Học tiếp hoặc định cư: Một số người lao động có thể đăng ký học lên cao hoặc tìm cơ hội định cư nếu đáp ứng điều kiện của Nhật Bản (thường yêu cầu trình độ tiếng Nhật N2 trở lên).
-
Khởi nghiệp: Sử dụng số tiền tiết kiệm để mở kinh doanh hoặc đầu tư tại quê nhà.
Ví dụ thực tế: Nhiều lao động từ khu vực Vĩnh Long, Bến Tre, Trà Vinh sau khi trở về đã mở các cơ sở kinh doanh nông sản hoặc làm việc cho các công ty Nhật Bản tại Việt Nam với mức lương cao.
12. Làm thế nào để cập nhật thông tin về xuất khẩu lao động Nhật Bản?
Để cập nhật thông tin mới nhất về xuất khẩu lao động Nhật Bản, bạn có thể:
-
Theo dõi website chính thức: Truy cập website của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (www.dolab.gov.vn) để xem danh sách công ty được cấp phép và các thông báo mới.
-
Liên hệ công ty uy tín: Các công ty như CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC QUỐC TẾ DC thường xuyên cập nhật thông tin về đơn hàng và chính sách mới (SĐT: 083.998.1718 – Mr Xuân Sơn).
-
Tham gia hội thảo: Các công ty uy tín thường tổ chức hội thảo giới thiệu chương trình tại địa phương.
-
Tham gia cộng đồng: Tham gia các nhóm trên mạng xã hội hoặc diễn đàn của người lao động đi Nhật để trao đổi kinh nghiệm.
Lưu ý về thay đổi địa giới hành chính: Từ ngày 12/6/2025, tỉnh Vĩnh Long mới được thành lập sau khi hợp nhất 3 tỉnh Bến Tre, Vĩnh Long, và Trà Vinh. Trung tâm hành chính – chính trị được đặt tại TP Vĩnh Long hiện nay. Người lao động cần cập nhật thông tin địa chỉ và liên hệ với các cơ quan quản lý lao động tại tỉnh Vĩnh Long mới để đảm bảo thủ tục hành chính chính xác.
Kết luận
Xuất khẩu lao động Nhật Bản là cơ hội vàng cho người dân tại tỉnh Vĩnh Long mới để cải thiện thu nhập, học hỏi kỹ năng, và mở rộng tương lai nghề nghiệp. Với 12 câu hỏi được giải đáp trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về chương trình này. Hãy lựa chọn công ty uy tín, chuẩn bị kỹ lưỡng về sức khỏe, tiếng Nhật, và tâm lý để sẵn sàng chinh phục cơ hội tại Nhật Bản.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC QUỐC TẾ DC – 日本人材センター (Trung tâm nhân lực Nhật Bản) qua số 083.998.1718 (Mr Xuân Sơn). Chúc bạn thành công trên hành trình xuất khẩu lao động Nhật Bản!
Giải đáp 12 câu hỏi thường gặp về Xuất khẩu lao động Nhật Bản cho người dân tại Vĩnh Long – Bến Tre – Trà Vinh
Thông báo quan trọng về thay đổi địa giới hành chính: Kính thưa bà con, theo Nghị quyết của Quốc hội, kể từ ngày 12/06/2025, ba tỉnh Vĩnh Long, Bến Tre và Trà Vinh của chúng ta sẽ được sáp nhập thành một đơn vị hành chính cấp tỉnh mới, với tên gọi là tỉnh Vĩnh Long. Bài viết này được cập nhật theo thông tin mới nhất, nhằm mang đến cho người dân toàn tỉnh Vĩnh Long mới một cái nhìn toàn diện, chi tiết và chính xác nhất về con đường xuất khẩu lao động (XKLĐ) tại Nhật Bản.
Trong bối cảnh kinh tế ngày càng hội nhập, XKLĐ Nhật Bản đã và đang mở ra một hướng đi mới đầy tiềm năng, giúp hàng ngàn người dân miền Tây sông nước thay đổi cuộc sống, tích lũy vốn liếng, học hỏi kinh nghiệm và xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho bản thân và gia đình. Tuy nhiên, hành trình này cũng đi kèm với không ít băn khoăn, thắc mắc.
Thấu hiểu những trăn trở đó, bài viết này được biên soạn dưới dạng hỏi-đáp gần gũi, tập trung giải đáp 12 câu hỏi cốt lõi và phổ biến nhất mà bà con tại tỉnh Vĩnh Long mới (bao gồm cả Vĩnh Long, Bến Tre, Trà Vinh trước đây) thường quan tâm. Với mong muốn cung cấp thông tin một cách minh bạch, khách quan và mang tính giáo dục cao, chúng tôi hy vọng đây sẽ là cẩm nang hữu ích, tiếp thêm sức mạnh và sự tự tin cho bà con trên con đường chinh phục “giấc mơ Nhật Bản”.
Để bắt đầu hành trình tìm hiểu một cách có định hướng và được hỗ trợ tận tình, bà con có thể liên hệ trực tiếp đến một địa chỉ uy tín, đã có nhiều kinh nghiệm đưa người lao động khu vực Đồng bằng sông Cửu Long sang Nhật làm việc thành công:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC QUỐC TẾ DC. 日本人材センター (Trung tâm nhân lực Nhật Bản) SĐT: 083.998.1718 (Mr Xuân Sơn)
Mr. Xuân Sơn và đội ngũ tư vấn sẽ sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc chi tiết, giúp bà con có được sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai.
NỘI DUNG CHÍNH
Câu 1: Đi XKLĐ Nhật Bản thực sự là gì và có những hình thức nào?
Câu 2: Điều kiện để tham gia chương trình XKLĐ Nhật Bản năm 2025 là gì?
Câu 3: Tổng chi phí để đi XKLĐ Nhật Bản hết bao nhiêu tiền? Gồm những khoản nào?
Câu 4: Mức lương thực tế khi đi XKLĐ Nhật Bản là bao nhiêu? Có đúng như lời đồn?
Câu 5: Quy trình đầy đủ để đi XKLĐ Nhật Bản từ A-Z diễn ra như thế nào?
Câu 6: Cuộc sống của người lao động Việt Nam tại Nhật Bản có thật sự tốt không?
Câu 7: Nên chọn ngành nghề nào khi đi XKLĐ Nhật Bản để phù hợp với người Vĩnh Long – Bến Tre – Trà Vinh?
Câu 8: Tiếng Nhật có quan trọng không? Tôi không biết tiếng Nhật có đi được không?
Câu 9: Chương trình “Thực tập sinh kỹ năng” và “Kỹ năng đặc định” (Tokutei) khác nhau như thế nào?
Câu 10: Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động tại Nhật Bản được pháp luật bảo vệ ra sao?
Câu 11: Làm sao để chọn được công ty XKLĐ uy tín, tránh bị lừa đảo?
Câu 12: Sau khi hết hợp đồng về nước, tôi sẽ có những cơ hội phát triển nào?
PHẦN GIẢI ĐÁP CHI TIẾT
Câu 1: Đi XKLĐ Nhật Bản thực sự là gì và có những hình thức nào?
Chào bà con, câu hỏi này tuy cơ bản nhưng lại vô cùng quan trọng để chúng ta hiểu đúng bản chất của việc đi làm việc ở nước ngoài. Nhiều người vẫn hay dùng từ “đi Nhật” một cách chung chung, nhưng thực tế có nhiều chương trình khác nhau với mục đích, thời gian và quyền lợi riêng biệt.
Hiểu một cách đơn giản nhất, Xuất khẩu lao động Nhật Bản là việc người lao động Việt Nam (được gọi là Thực tập sinh hoặc Lao động đặc định) sang Nhật Bản làm việc tại các công ty, nhà máy, xí nghiệp của Nhật trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 1, 3 hoặc 5 năm) theo hợp đồng đã ký kết.
Mục tiêu của các chương trình này không chỉ đơn thuần là giải quyết việc làm, tăng thu nhập. Về phía Nhật Bản, họ cần nguồn nhân lực trẻ, chăm chỉ để bù đắp cho sự thiếu hụt lao động do dân số già hóa. Về phía Việt Nam, đây là cơ hội để người lao động:
-
Tích lũy tài chính: Mức lương ở Nhật cao hơn đáng kể so với mặt bằng chung tại Việt Nam, giúp người lao động có một khoản vốn lớn sau khi về nước.
-
Học hỏi kỹ năng, tay nghề: Làm việc trong môi trường công nghiệp hiện đại của Nhật giúp người lao động nâng cao tay nghề, tiếp cận máy móc, quy trình sản xuất tiên tiến.
-
Rèn luyện tác phong công nghiệp: Tính kỷ luật, đúng giờ, cẩn thận, tỉ mỉ và tinh thần trách nhiệm cao trong công việc là những đức tính quý báu mà người lao động sẽ học được.
-
Nâng cao trình độ ngoại ngữ: Sống và làm việc tại Nhật là môi trường lý tưởng để trau dồi tiếng Nhật, mở ra nhiều cơ hội việc làm tốt hơn sau này.
Vậy, có những hình thức đi XKLĐ Nhật Bản phổ biến nào? Hiện tại, có hai chương trình chính mà bà con cần quan tâm nhất:
1. Chương trình Thực tập sinh kỹ năng (技能実習 – Ginou Jisshuu):
Đây là chương trình phổ biến nhất và lâu đời nhất, chiếm số lượng lớn lao động Việt Nam tại Nhật.
-
Bản chất: Tên gọi là “Thực tập sinh”, tức là mục đích chính là để người lao động nước ngoài học hỏi các kỹ năng, kỹ thuật tiên tiến của Nhật Bản thông qua quá trình làm việc thực tế. Sau khi kết thúc chương trình, thực tập sinh sẽ trở về Việt Nam và áp dụng những kiến thức, kỹ năng đã học để góp phần phát triển kinh tế đất nước.
-
Đối tượng: Lao động phổ thông, không yêu cầu kinh nghiệm hay trình độ chuyên môn cao.
-
Thời gian hợp đồng: Thường chia thành các giai đoạn:
-
Thực tập sinh kỹ năng số 1 (Năm đầu tiên): Giai đoạn học hỏi và làm quen.
-
Thực tập sinh kỹ năng số 2 (Năm thứ 2 và 3): Sau khi thi đỗ kỳ thi chuyển giai đoạn, người lao động sẽ tiếp tục làm việc để nâng cao tay nghề. Hầu hết các hợp đồng đi theo chương trình này có thời hạn 3 năm.
-
Thực tập sinh kỹ năng số 3 (Năm thứ 4 và 5): Dành cho những thực tập sinh đã hoàn thành xuất sắc chương trình số 2, thi đỗ kỳ thi tay nghề cấp cao và có nguyện vọng ở lại làm việc thêm 2 năm. Tuy nhiên, không phải ngành nghề nào cũng có chương trình này.
-
-
Đặc điểm:
-
Yêu cầu đầu vào không quá khắt khe.
-
Chi phí đi ban đầu tương đối cao.
-
Trong thời gian hợp đồng, về cơ bản không được phép chuyển công ty (trừ những trường hợp đặc biệt như công ty phá sản, vi phạm hợp đồng nghiêm trọng).
-
Không được phép đưa gia đình (vợ/chồng, con cái) sang cùng.
-
2. Chương trình Lao động kỹ năng đặc định (特定技能 – Tokutei Ginou):
Đây là chương trình visa mới, được chính phủ Nhật Bản triển khai từ tháng 4/2019 nhằm thu hút lao động nước ngoài có tay nghề và trình độ tiếng Nhật nhất định vào làm việc tại các ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực trầm trọng.
-
Bản chất: Đây là chương trình visa lao động đúng nghĩa, không phải “học nghề” như Thực tập sinh. Người lao động được tuyển dụng để làm việc, bù đắp trực tiếp vào khoảng trống nhân sự của Nhật.
-
Đối tượng: Có hai đối tượng chính:
-
Du học sinh đã tốt nghiệp tại Nhật.
-
Thực tập sinh đã hoàn thành hợp đồng 3 năm trở lên.
-
Người lao động ở Việt Nam chưa từng sang Nhật nhưng có kinh nghiệm và thi đỗ kỳ thi kỹ năng tay nghề và kỳ thi năng lực tiếng Nhật theo yêu cầu.
-
-
Thời gian hợp đồng: Cũng chia làm 2 loại:
-
Kỹ năng đặc định số 1 (Tokutei Ginou 1): Thời gian lưu trú tối đa 5 năm. Được áp dụng cho 12-14 ngành nghề (con số này có thể thay đổi). Người lao động được hưởng mức lương và chế độ đãi ngộ như người Nhật. Có thể chuyển việc trong cùng một ngành nghề. Không được bảo lãnh người thân.
-
Kỹ năng đặc định số 2 (Tokutei Ginou 2): Đây là cấp độ cao hơn của Tokutei Ginou 1. Sau khi hoàn thành 5 năm, nếu thi đỗ kỳ thi nâng cao, người lao động có thể xin visa này. Với visa Tokutei Ginou 2, người lao động có thể ở lại Nhật làm việc lâu dài và có cơ hội xin visa vĩnh trú, đồng thời được phép bảo lãnh người thân (vợ/chồng, con cái) sang sinh sống. Hiện tại, mới chỉ có một vài ngành như Xây dựng, Đóng tàu được áp dụng visa này, nhưng dự kiến sẽ mở rộng trong tương lai.
-
-
Đặc điểm:
-
Yêu cầu cao hơn về tay nghề và tiếng Nhật.
-
Mức lương và phúc lợi thường tốt hơn chương trình Thực tập sinh.
-
Có quyền tự do chuyển việc (trong cùng ngành).
-
Mở ra cơ hội định cư lâu dài tại Nhật Bản.
-
Kết luận cho bà con:
-
Nếu bà con là lao động phổ thông, chưa có kinh nghiệm và tiếng Nhật, muốn có một con đường đi nhanh chóng để tích lũy vốn trong 3 năm, thì Chương trình Thực tập sinh kỹ năng là lựa chọn phù hợp nhất để bắt đầu.
-
Nếu bà con đã đi Thực tập sinh về, hoặc có sẵn tay nghề và trình độ tiếng Nhật tốt, muốn quay lại Nhật làm việc với chế độ tốt hơn và cơ hội ở lại lâu dài, thì hãy nhắm đến Chương trình Kỹ năng đặc định.
Việc hiểu rõ hai chương trình này sẽ giúp bà con định vị được bản thân đang ở đâu và cần chuẩn bị những gì cho mục tiêu của mình.
Câu 2: Điều kiện để tham gia chương trình XKLĐ Nhật Bản năm 2025 là gì?
Sau khi đã hiểu về các hình thức đi, câu hỏi tiếp theo chắc chắn là: “Vậy tôi có đủ điều kiện để đi hay không?”. Đây là vấn đề cốt lõi, quyết định bà con có thể bắt đầu hành trình này hay không. Các điều kiện đi XKLĐ Nhật Bản khá rõ ràng và được áp dụng chung, tuy nhiên một số đơn hàng cụ thể có thể có yêu cầu riêng. Dưới đây là những điều kiện cơ bản nhất, được tổng hợp và cập nhật đến năm 2025.
Bà con hãy thử đối chiếu xem mình đã đáp ứng được những tiêu chí nào nhé:
1. Về Độ tuổi:
-
Độ tuổi phổ biến nhất: Từ 18 đến 35 tuổi. Đây là độ tuổi vàng, đảm bảo sức khỏe, khả năng học hỏi và thích nghi tốt nhất với môi trường làm việc tại Nhật.
-
Nới rộng độ tuổi: Một số đơn hàng đặc thù có thể nới lỏng yêu cầu về độ tuổi:
-
Đơn hàng may mặc: Thường tuyển đến 38, thậm chí 40 tuổi đối với lao động có tay nghề cao.
-
Đơn hàng xây dựng: Do nhu cầu lớn và tính chất công việc cần sự chững chạc, kinh nghiệm, một số đơn hàng giàn giáo, cốt thép… có thể lấy đến 40 tuổi.
-
Chương trình Kỹ năng đặc định: Thường không giới hạn độ tuổi tối đa một cách cứng nhắc, miễn là người lao động có đủ sức khỏe và kinh nghiệm làm việc đáp ứng yêu cầu.
-
2. Về Trình độ học vấn:
-
Tối thiểu: Tốt nghiệp Trung học cơ sở (Cấp 2) trở lên. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các đơn hàng Thực tập sinh kỹ năng. Bằng tốt nghiệp phải là bằng thật, có hồ sơ, học bạ gốc để đối chiếu.
-
Ưu tiên: Tốt nghiệp Trung học phổ thông (Cấp 3) trở lên sẽ là một lợi thế, giúp bà con có nhiều lựa chọn đơn hàng tốt hơn.
-
Đối với các chương trình Kỹ sư, Kỹ thuật viên: Yêu cầu tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học chính quy đúng chuyên ngành tuyển dụng (ví dụ: cơ khí, điện, công nghệ thông tin…).
3. Về Yêu cầu Sức khỏe:
Đây là một trong những điều kiện quan trọng và khắt khe nhất. Chính phủ Nhật Bản có quy định rất nghiêm ngặt về sức khỏe của lao động nước ngoài để đảm bảo an toàn lao động và không lây lan dịch bệnh.
-
Quy trình: Người lao động bắt buộc phải khám sức khỏe tổng quát tại các bệnh viện được chỉ định đủ tiêu chuẩn khám cho người đi XKLĐ Nhật Bản (do Đại sứ quán Nhật Bản cấp phép). Kết quả khám từ các bệnh viện khác sẽ không được chấp nhận.
-
Các bệnh KHÔNG đủ điều kiện: Có một danh sách gồm 13 nhóm bệnh không được phép làm việc tại Nhật, bà con cần đặc biệt lưu ý:
-
Bệnh truyền nhiễm: Viêm gan B (đây là bệnh phổ biến ở Việt Nam và là rào cản lớn nhất), HIV/AIDS, Lậu, Giang mai, Lao phổi.
-
Bệnh tim mạch: Bệnh tim bẩm sinh, suy tim, hở van tim nặng…
-
Bệnh hô hấp: Hen suyễn, áp xe phổi, tràn dịch màng phổi…
-
Bệnh tiêu hóa: Loét dạ dày tá tràng có hẹp môn vị, xơ gan…
-
Bệnh nội tiết: Tiểu đường, suy tuyến thượng thận…
-
Bệnh thần kinh: Động kinh, tâm thần phân liệt, Parkinson…
-
Bệnh về xương khớp: Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa cột sống giai đoạn 3 trở lên…
-
Bệnh về da: Vảy nến, lậu, giang mai, các bệnh nấm sâu, nấm hệ thống, bệnh phong…
-
Bệnh về mắt: Mù màu (rất quan trọng vì nhiều công việc yêu cầu phân biệt màu sắc dây điện, tín hiệu), thị lực quá kém (dưới 1/10 không phẫu thuật được).
-
Bệnh về răng miệng: Các bệnh răng miệng nặng, sâu răng quá nhiều (nên chữa trị trước khi khám).
-
Bệnh ung thư và các khối u ác tính.
-
Các dị tật về hình thể: Cụt ngón tay, ngón chân, vẹo cột sống quá mức…
-
-
Lưu ý quan trọng: Bà con không nên giấu bệnh. Nếu cố tình giấu, sau này khi sang Nhật khám lại sẽ bị phát hiện và trục xuất về nước, mất toàn bộ chi phí. Nếu có nghi ngờ về tình trạng sức khỏe của mình, hãy đi khám sơ bộ tại bệnh viện địa phương trước khi quyết định đăng ký để tránh mất thời gian và tiền bạc.
4. Về Yêu cầu Ngoại hình:
Yêu cầu này không quá khắt khe như thi tuyển người mẫu, nhưng cũng có những tiêu chuẩn tối thiểu:
-
Nam: Cao từ 1m60, nặng 50kg trở lên.
-
Nữ: Cao từ 1m48, nặng 40kg trở lên.
-
Cân đối: Thân hình cân đối, không quá gầy hoặc quá béo. Chỉ số BMI (Cân nặng / (Chiều cao * Chiều cao)) trong khoảng 18.5 – 25 là lý tưởng.
-
Không có hình xăm: Đây là một quy định gần như tuyệt đối. Văn hóa Nhật Bản có cái nhìn khá tiêu cực về hình xăm, thường liên tưởng đến các tổ chức tội phạm (Yakuza). Dù hình xăm nhỏ, ở vị trí kín cũng rất khó được chấp nhận. Nếu có hình xăm, bà con bắt buộc phải xóa sạch hoàn toàn trước khi thi tuyển.
5. Về Kinh nghiệm làm việc:
-
Chương trình Thực tập sinh: Đa số các đơn hàng không yêu cầu kinh nghiệm. Người lao động sẽ được đào tạo từ đầu. Tuy nhiên, nếu bà con đã có kinh nghiệm trong các ngành như may mặc, hàn xì, tiện, nông nghiệp… thì đó sẽ là một lợi thế rất lớn khi phỏng vấn, dễ trúng tuyển các đơn hàng tốt.
-
Chương trình Kỹ năng đặc định: Bắt buộc phải có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực ứng tuyển và phải chứng minh được qua kỳ thi tay nghề.
6. Về Yêu cầu Pháp lý và Tư pháp:
-
Không có tiền án, tiền sự.
-
Không thuộc diện bị cấm xuất cảnh khỏi Việt Nam hoặc cấm nhập cảnh vào Nhật Bản.
-
Chưa từng tham gia các chương trình XKLĐ Nhật Bản và bỏ trốn, hoặc bị trục xuất.
Nếu bà con đáp ứng được đầy đủ các điều kiện trên, cánh cửa đến Nhật Bản đang rộng mở. Nếu còn vướng mắc ở một vài điểm nhỏ (ví dụ: cân nặng hơi thiếu, có hình xăm nhỏ…), đừng ngần ngại liên hệ với các công ty tư vấn uy tín để được hướng dẫn cách khắc phục.
Câu 3: Tổng chi phí để đi XKLĐ Nhật Bản hết bao nhiêu tiền? Gồm những khoản nào?
Đây có lẽ là câu hỏi thực tế và được bà con quan tâm nhiều nhất. Việc chuẩn bị tài chính là bước đi đầu tiên và cũng là gánh nặng lớn nhất đối với nhiều gia đình ở vùng quê Vĩnh Long, Bến Tre, Trà Vinh. Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết, minh bạch từng khoản chi phí để bà con nắm rõ, tránh tình trạng bị các công ty không uy tín “vẽ” thêm các khoản phí vô lý.
Theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH), tổng chi phí đi XKLĐ Nhật Bản theo hợp đồng 3 năm không được vượt quá một mức trần nhất định. Tuy nhiên, trên thực tế, con số này có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: công ty phái cử, đơn hàng (ngành nghề), thời gian đào tạo, tỷ giá đồng Yên…
Một cách tổng quan, tổng chi phí trọn gói cho một hợp đồng Thực tập sinh 3 năm hiện nay sẽ dao động trong khoảng từ 80 triệu đến 160 triệu đồng.
Vậy số tiền này được chi cho những khoản nào? Bà con hãy cùng xem bảng phân tích chi tiết dưới đây:
CÁC KHOẢN CHI PHÍ BẮT BUỘC VÀ HỢP LỆ
1. Phí Dịch vụ (Phí Môi giới):
-
Nội dung: Đây là khoản phí bà con trả cho công ty phái cử (công ty XKLĐ tại Việt Nam) vì đã tìm kiếm, đàm phán, ký kết hợp đồng với đối tác Nhật Bản để có được đơn hàng cho người lao động.
-
Quy định của Bộ LĐTBXH:
-
Đối với hợp đồng 3 năm: Phí dịch vụ không được quá 3 tháng tiền lương theo hợp đồng của người lao động.
-
Đối với hợp đồng 1 năm: Phí dịch vụ không được quá 1 tháng tiền lương theo hợp đồng.
-
-
Ví dụ: Nếu lương cơ bản trong hợp đồng của bà con là 150.000 Yên/tháng (khoảng 25 triệu VNĐ), thì phí dịch vụ tối đa cho hợp đồng 3 năm sẽ là 3 x 25 = 75 triệu VNĐ.
-
Thực tế: Đây là khoản phí lớn nhất trong tổng chi phí. Các công ty cạnh tranh nhau chủ yếu ở khoản phí này. Một số công ty uy tín có thể có mức phí thấp hơn quy định của Bộ để thu hút người lao động.
2. Tiền Đào tạo và Ăn ở trước khi xuất cảnh:
-
Nội dung: Sau khi trúng tuyển, người lao động sẽ phải tham gia một khóa đào tạo tập trung từ 4 đến 6 tháng tại trung tâm của công ty phái cử. Khóa học này bao gồm:
-
Học tiếng Nhật: Cung cấp kiến thức tiếng Nhật cơ bản (tương đương trình độ N5, N4) để giao tiếp, làm việc và thi lấy chứng chỉ.
-
Giáo dục định hướng: Dạy về văn hóa, pháp luật, phong tục tập quán, cách sống và làm việc tại Nhật.
-
Đào tạo tay nghề (nếu cần): Bổ túc tay nghề cơ bản cho các đơn hàng yêu cầu như hàn, may, mộc…
-
-
Chi phí: Khoản này bao gồm học phí, tiền giáo trình, tiền đồng phục, tiền ăn, tiền ở tại ký túc xá của trung tâm. Chi phí này dao động từ 15 triệu đến 30 triệu đồng cho cả khóa học, tùy thuộc vào chất lượng cơ sở vật chất và thời gian đào tạo của mỗi công ty.
3. Phí Khám sức khỏe:
-
Nội dung: Chi phí cho việc khám sức khỏe tổng quát tại bệnh viện được chỉ định.
-
Chi phí: Khoảng 700.000 đến 1.200.000 VNĐ mỗi lần khám. Bà con có thể phải khám 2 lần: một lần trước khi thi tuyển và một lần trước khi xuất cảnh.
4. Phí Hồ sơ, Dịch thuật và Visa:
-
Nội dung: Bao gồm chi phí làm hộ chiếu (nếu chưa có), dịch thuật các loại giấy tờ (bằng cấp, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh…) sang tiếng Nhật, công chứng, và lệ phí xin visa (Tư cách lưu trú – COE) tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản.
-
Chi phí: Khoảng 5 triệu đến 10 triệu đồng.
5. Vé máy bay:
-
Nội dung: Vé máy bay một chiều từ Việt Nam sang Nhật Bản.
-
Chi phí: Khoảng 10 triệu đến 15 triệu đồng, tùy hãng hàng không và thời điểm bay.
6. Các khoản phí phát sinh khác:
-
Tiền ăn, đi lại trong quá trình làm hồ sơ, thi tuyển.
-
Tiền mua sắm đồ dùng cá nhân cần thiết trước khi bay.
-
Quỹ hỗ trợ việc làm ngoài nước: Theo quy định, người lao động phải đóng 100.000 VNĐ vào quỹ này.
TỔNG CỘNG LẠI, CÁC KHOẢN PHÍ HỢP LỆ SẼ NẰM TRONG KHOẢNG 80 – 160 TRIỆU ĐỒNG NHƯ ĐÃ NÓI Ở TRÊN.
CÁC KHOẢN PHÍ “BẤT THƯỜNG” CẦN CẢNH GIÁC
Bà con cần hết sức tỉnh táo và yêu cầu công ty giải trình rõ ràng nếu họ yêu cầu đóng các khoản tiền sau:
-
Tiền cọc chống trốn (Tiền ký quỹ):
-
Quy định: Pháp luật Việt Nam NGHIÊM CẤM các doanh nghiệp XKLĐ thu tiền cọc chống trốn của người lao động.
-
Thủ đoạn: Một số công ty “lách luật” bằng cách yêu cầu người lao động ký một hợp đồng vay tiền với một bên thứ ba (thường là ngân hàng do họ chỉ định) với số tiền lớn (có thể lên tới vài ngàn USD). Nếu người lao động bỏ trốn, họ sẽ dùng hợp đồng này để đòi nợ gia đình.
-
Lời khuyên: Tuyệt đối không đồng ý với bất kỳ hình thức thu tiền cọc nào. Đây là dấu hiệu của một công ty làm ăn không minh bạch.
-
-
Phí “đặt chỗ”, phí “giữ đơn hàng”: Các công ty uy tín không bao giờ thu những khoản phí vô lý này trước khi bà con chưa khám sức khỏe và chưa có kết quả thi tuyển.
-
Chi phí quá cao hoặc quá thấp một cách bất thường:
-
Quá cao: Một số công ty thu đến 200 – 300 triệu đồng là hoàn toàn vô lý và vi phạm pháp luật.
-
Quá thấp (Miễn phí, 0 đồng): Bà con cũng cần cẩn thận với những lời quảng cáo “đi Nhật 0 đồng”. Thường thì chi phí này sẽ được “ẩn” dưới hình thức khác, ví dụ như trừ dần vào lương với lãi suất cao (vay nợ trá hình), hoặc đó là những đơn hàng không tốt, điều kiện làm việc vất vả, ít việc làm thêm.
-
Làm sao để không bị “hớ”?
-
Yêu cầu hợp đồng rõ ràng: Trước khi đặt bút ký, hãy yêu cầu công ty cung cấp một bản hợp đồng tài chính chi tiết, liệt kê tất cả các khoản thu, có dấu đỏ của công ty.
-
Hỏi kỹ: Đừng ngại hỏi “Khoản tiền này để làm gì?”, “Có hóa đơn, chứng từ không?”.
-
So sánh: Tham khảo chi phí của vài công ty khác nhau để có cái nhìn tổng quan.
-
Nắm rõ quy định: Biết rằng việc thu tiền cọc là bất hợp pháp sẽ giúp bà con có cơ sở để từ chối.
Chuẩn bị một số tiền lớn không phải là chuyện dễ dàng, nhiều gia đình phải vay mượn ngân hàng, người thân. Vì vậy, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về chi phí là cực kỳ quan trọng để đồng tiền mồ hôi nước mắt của mình được đặt đúng chỗ.
Câu 4: Mức lương thực tế khi đi XKLĐ Nhật Bản là bao nhiêu? Có đúng như lời đồn?
Đây chính là mục tiêu, là động lực lớn nhất của hầu hết bà con khi quyết định xa quê hương. Các mẩu tin quảng cáo thường đưa ra những con số rất hấp dẫn: “Lương 40-50 triệu/tháng”, “Thu nhập cả tỷ đồng sau 3 năm”. Vậy thực hư ra sao? Mức lương thực tế người lao động nhận về tay (lương thực lĩnh) là bao nhiêu sau khi đã trừ hết các chi phí?
Chúng ta cần phân biệt rõ hai khái niệm: Lương cơ bản và Lương thực lĩnh.
1. Lương cơ bản (給料 – Kyuuryo):
-
Là gì: Đây là mức lương tối thiểu mà công ty Nhật Bản trả cho người lao động khi chưa tính giờ làm thêm, chưa trừ các khoản thuế, bảo hiểm, tiền nhà… Mức lương này được ghi rõ trong hợp đồng lao động.
-
Cách tính: Lương cơ bản được tính theo giờ và tuân thủ theo luật Lương tối thiểu vùng của Nhật Bản. Mỗi tỉnh, thành phố ở Nhật có một mức lương tối thiểu theo giờ khác nhau.
-
Các thành phố lớn: Tokyo, Osaka, Kanagawa… có mức lương tối thiểu theo giờ cao nhất (thường trên 1.100 Yên/giờ).
-
Các vùng nông thôn, tỉnh lẻ: Có mức lương tối thiểu thấp hơn (có thể từ 890 – 950 Yên/giờ).
-
-
Mức lương cơ bản theo tháng:
-
Một ngày làm việc 8 tiếng, một tháng làm khoảng 20-22 ngày.
-
Công thức tính:
Lương giờ x 8 (giờ/ngày) x Số ngày làm việc trong tháng.
-
Trung bình, lương cơ bản của Thực tập sinh và Lao động đặc định hiện nay dao động từ 140.000 Yên đến 180.000 Yên/tháng.
-
Quy đổi ra tiền Việt (Tỷ giá tham khảo 1 Yên = 168 VNĐ, lưu ý tỷ giá thay đổi liên tục):
-
140.000 Yên ≈ 23,5 triệu VNĐ
-
180.000 Yên ≈ 30,2 triệu VNĐ
-
-
Như vậy, mức lương cơ bản (chưa trừ chi phí) khoảng 23-30 triệu VNĐ/tháng là con số chính xác.
2. Các khoản khấu trừ bắt buộc hàng tháng:
Từ tiền lương cơ bản, hàng tháng bà con sẽ phải trích ra để đóng các khoản chi phí sinh hoạt và nghĩa vụ bắt buộc theo luật pháp Nhật Bản. Đây là phần mà nhiều người không để ý, dẫn đến hụt hẫng khi nhận lương.
-
Thuế: Bao gồm thuế thị dân (thuế địa phương) và thuế thu nhập. Mức thuế phụ thuộc vào khu vực và mức lương của bạn.
-
Chi phí: Khoảng 2.000 – 4.000 Yên/tháng.
-
-
Bảo hiểm: Đây là khoản bắt buộc để đảm bảo quyền lợi về y tế và an sinh xã hội cho bà con. Bao gồm 3 loại:
-
Bảo hiểm y tế quốc dân (健康保険 – Kenkou Hoken): Được chi trả 70% chi phí khi đi khám chữa bệnh.
-
Bảo hiểm hưu trí (厚生年金 – Kousei Nenkin): Đây là khoản tiền tiết kiệm hưu trí. Sau khi về nước, bà con sẽ được làm thủ tục để nhận lại một phần tiền này (gọi là tiền Nenkin).
-
Bảo hiểm thất nghiệp (雇用保険 – Koyou Hoken):
-
Tổng chi phí cho 3 loại bảo hiểm: Khoảng 20.000 – 30.000 Yên/tháng.
-
-
Tiền nhà (Ký túc xá): Công ty tiếp nhận sẽ sắp xếp chỗ ở cho bà con. Tiền nhà sẽ được trừ trực tiếp vào lương.
-
Chi phí: Khoảng 15.000 – 25.000 Yên/tháng, tùy vào chất lượng và khu vực.
-
-
Tiền điện, nước, gas, internet:
-
Chi phí: Khoảng 5.000 – 10.000 Yên/tháng.
-
-
Tiền ăn uống:
-
Đây là khoản chi phí linh hoạt nhất, tùy thuộc vào khả năng chi tiêu của mỗi người. Nếu tự nấu ăn, bà con có thể tiết kiệm được khá nhiều.
-
Chi phí trung bình: Khoảng 20.000 – 30.000 Yên/tháng. Một số công ty nông nghiệp có hỗ trợ rau củ, gạo, giúp giảm chi phí này.
-
3. Lương thực lĩnh (手取り – Tedori):
Đây là số tiền thực tế bà con nhận được sau khi lấy Lương cơ bản trừ đi tất cả các khoản Khấu trừ ở trên.
-
Công thức:
Lương thực lĩnh = Lương cơ bản - (Thuế + Bảo hiểm + Tiền nhà + Điện nước gas + Tiền ăn)
-
Ví dụ tính toán:
-
Giả sử lương cơ bản là 160.000 Yên.
-
Các khoản trừ: Thuế (3.000) + Bảo hiểm (25.000) + Tiền nhà (20.000) + Điện nước gas (7.000) + Tiền ăn (25.000) = 80.000 Yên.
-
Lương thực lĩnh (chưa có làm thêm): 160.000 – 80.000 = 80.000 Yên.
-
Quy đổi tiền Việt: 80.000 Yên ≈ 13,4 triệu VNĐ.
-
Như vậy, số tiền tiết kiệm được mỗi tháng (chưa tính làm thêm) sẽ vào khoảng 13-18 triệu VNĐ.
4. Yếu tố quyết định thu nhập cao: LÀM THÊM (残業 – Zangyou)
Đây chính là “chìa khóa” để tăng thu nhập. Nếu không có làm thêm, mức lương chỉ đủ sống và có một khoản tiết kiệm vừa phải. Nếu công ty có nhiều việc làm thêm, thu nhập của bà con sẽ tăng lên đáng kể.
-
Cách tính tiền làm thêm:
-
Làm thêm vào ngày thường: 125% lương cơ bản.
-
Làm thêm vào ngày nghỉ, cuối tuần: 135% lương cơ bản.
-
Làm việc vào ban đêm (sau 10h tối): 150% lương cơ bản.
-
Làm thêm vào ngày lễ, Tết: 200% lương cơ bản.
-
-
Thu nhập thực tế có làm thêm:
-
Nếu một tháng bà con làm thêm đều đặn khoảng 30-40 giờ, thu nhập có thể tăng thêm 40.000 – 60.000 Yên.
-
Tổng thu nhập thực lĩnh (đã có làm thêm) có thể đạt 120.000 – 150.000 Yên/tháng (khoảng 20 – 25 triệu VNĐ). Đây là mức thu nhập phổ biến của nhiều lao động chịu khó.
-
Đối với những đơn hàng tốt, công việc bận rộn quanh năm, thu nhập thực lĩnh có thể lên tới 180.000 Yên/tháng (khoảng 30 triệu VNĐ) hoặc hơn.
-
Kết luận cho bà con:
-
Mức lương quảng cáo 40-50 triệu là mức lương tổng (lương cơ bản + lương làm thêm quy đổi) chứ KHÔNG PHẢI là tiền thực nhận.
-
Mức lương cơ bản từ 23-30 triệu VNĐ/tháng (chưa trừ phí) là chính xác.
-
Sau khi trừ hết chi phí sinh hoạt, nếu không có làm thêm, bà con có thể tiết kiệm được 13-18 triệu VNĐ/tháng.
-
Yếu tố quyết định số tiền tích lũy được là CÔNG VIỆC CÓ NHIỀU GIỜ LÀM THÊM HAY KHÔNG. Vì vậy, khi chọn đơn hàng, hãy ưu tiên những công ty có lịch sử làm thêm ổn định.
-
Sau 3 năm, với sự chăm chỉ và chi tiêu hợp lý, việc tích lũy được số vốn từ 600 triệu đến 1 tỷ đồng là hoàn toàn khả thi.
Hiểu rõ về lương sẽ giúp bà con đặt ra mục tiêu tài chính thực tế, tránh ảo tưởng và thất vọng, đồng thời có kế hoạch chi tiêu, tiết kiệm hợp lý ngay từ đầu.
Câu 5: Quy trình đầy đủ để đi XKLĐ Nhật Bản từ A-Z diễn ra như thế nào?
Hành trình đến Nhật Bản làm việc là một quá trình kéo dài nhiều tháng với nhiều thủ tục, giai đoạn khác nhau. Nhiều bà con cảm thấy bối rối không biết phải bắt đầu từ đâu, đi những bước nào. Để giúp bà con có cái nhìn rõ ràng nhất, chúng tôi sẽ phác họa một lộ trình chi tiết từ lúc còn ở quê nhà cho đến khi đặt chân đến sân bay Nhật Bản và cả khi trở về. Quy trình này thường được chia thành 5 giai đoạn chính.
Giai đoạn 1: Giai đoạn tìm hiểu, chuẩn bị tại quê nhà
Đây là bước nền tảng, quyết định sự thành bại của cả quá trình. Sự chuẩn bị càng kỹ lưỡng, hành trình của bà con càng suôn sẻ.
-
Bước 1: Tìm hiểu thông tin và xác định mục tiêu.
-
Đọc và nghe có chọn lọc: Bà con nên tìm đọc các thông tin chính thống từ website của Cục Quản lý lao động ngoài nước (dolab.gov.vn), Bộ LĐTBXH, hoặc các bài viết chi tiết, có tâm như bài viết này. Hãy cảnh giác với những lời quảng cáo quá hoa mỹ, những mẩu tin tuyển dụng không rõ nguồn gốc trên mạng xã hội.
-
Trò chuyện với người đi trước: Cách tốt nhất là tìm gặp và nói chuyện với những người trong xóm, trong xã đã từng đi Nhật về. Họ sẽ cho bà con những kinh nghiệm xương máu, những câu chuyện thực tế nhất về công việc, cuộc sống, những khó khăn và thuận lợi.
-
Xác định mục tiêu rõ ràng: Bà con cần tự hỏi mình: “Tôi đi Nhật để làm gì?”. Để kiếm một khoản tiền lớn về xây nhà? Để học một cái nghề? Hay để trải nghiệm và mở mang tầm mắt? Việc xác định rõ mục tiêu sẽ giúp bà con có động lực vượt qua khó khăn và đưa ra lựa chọn đúng đắn về ngành nghề, thời gian đi.
-
-
Bước 2: Chuẩn bị về sức khỏe và tâm lý.
-
Sức khỏe: Như đã nói ở Câu 2, sức khỏe là điều kiện tiên quyết. Bà con nên tự kiểm tra sức khỏe sơ bộ, ăn uống điều độ, tập thể dục để có thể trạng tốt nhất. Nếu có các bệnh vặt như sâu răng, viêm xoang… nên chữa trị dứt điểm. Tuyệt đối không uống rượu bia trước ngày đi khám sức khỏe chính thức vì có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu, men gan.
-
Tâm lý: Hãy chuẩn bị tinh thần cho việc sẽ phải xa gia đình, quê hương trong một thời gian dài. Sẽ có những lúc cô đơn, nhớ nhà, áp lực công việc. Hãy nói chuyện nhiều với gia đình để nhận được sự ủng hộ, đó là liều thuốc tinh thần quý giá nhất.
-
-
Bước 3: Chuẩn bị tài chính.
-
Dựa vào thông tin chi phí ở Câu 3, bà con và gia đình cần lên kế hoạch tài chính. Số tiền này đến từ đâu? Vốn tự có, vay mượn anh em, hay vay vốn ngân hàng? Nếu vay ngân hàng, hãy tìm hiểu các gói vay vốn hỗ trợ XKLĐ của Ngân hàng Chính sách xã hội hoặc Agribank tại địa phương. Việc chuẩn bị sẵn sàng tài chính sẽ giúp bà con chủ động trong mọi tình huống.
-
-
Bước 4: Lựa chọn công ty phái cử (công ty XKLĐ).
-
Đây là bước đi có tính quyết định. Một công ty uy tín sẽ là người đồng hành tin cậy, một công ty lừa đảo có thể khiến bà con “tiền mất tật mang”. Hãy dành thời gian để tìm hiểu, so sánh vài công ty dựa trên các tiêu chí đã nêu ở Câu 11. Đừng ngại đường xa, hãy đến trực tiếp trụ sở công ty để được tư vấn và xem xét cơ sở vật chất của họ.
-
Giai đoạn 2: Đăng ký, sơ tuyển và phỏng vấn tại công ty phái cử
Sau khi đã chọn được một công ty ưng ý, bà con sẽ chính thức bước vào quy trình tuyển chọn.
-
Bước 5: Đăng ký và khám sức khỏe lần 1.
-
Bà con sẽ đến công ty, mang theo CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, bằng cấp để làm hồ sơ đăng ký.
-
Nhân viên tư vấn sẽ giới thiệu chi tiết về các đơn hàng hiện có, giải đáp thắc mắc.
-
Công ty sẽ tổ chức cho bà con đi khám sức khỏe tổng quát tại một bệnh viện được chỉ định. Nếu kết quả sức khỏe đạt yêu cầu, bà con mới đủ điều kiện tham gia thi tuyển các đơn hàng.
-
-
Bước 6: Lựa chọn đơn hàng và đào tạo trước thi tuyển.
-
Dựa trên nguyện vọng, sức khỏe, trình độ và kinh nghiệm của bà con, công ty sẽ tư vấn những đơn hàng phù hợp nhất. Bà con cần đọc kỹ các thông tin về đơn hàng: tên công ty tiếp nhận, địa điểm làm việc (tỉnh nào ở Nhật), nội dung công việc cụ thể, mức lương, điều kiện ăn ở, có làm thêm hay không…
-
Trước ngày thi tuyển khoảng 1-2 tuần, bà con sẽ được tham gia một khóa học ngắn ngày. Nội dung chính là học các câu chào hỏi, giới thiệu bản thân (Jikoshoukai) bằng tiếng Nhật, và rèn luyện tác phong phỏng vấn (cách chào, cúi người, trả lời…). Đây là bước rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng Nhật Bản.
-
-
Bước 7: Thi tuyển và phỏng vấn.
-
Đây là vòng quan trọng nhất để quyết định bà con có được chọn hay không.
-
Hình thức: Phỏng vấn có thể diễn ra trực tiếp (đại diện công ty Nhật và nghiệp đoàn sẽ bay sang Việt Nam) hoặc phỏng vấn online qua các ứng dụng như Skype, Zoom.
-
Nội dung:
-
Chào hỏi và giới thiệu bản thân: Bà con sẽ thể hiện những gì đã học ở khóa đào tạo trước thi tuyển.
-
Kiểm tra thể lực: Chống đẩy, chạy bộ tại chỗ, vác bao cát… để kiểm tra sức bền (thường áp dụng cho đơn hàng xây dựng, nông nghiệp).
-
Kiểm tra kỹ năng (Skill test): Đối với các đơn hàng yêu cầu tay nghề như hàn, may, tiện… bà con sẽ phải thực hiện một bài kiểm tra thực hành nhỏ. Đối với các đơn hàng đóng gói, kiểm hàng, có thể có các bài test về sự khéo léo như gắp đậu, chia bài…
-
Trả lời câu hỏi phỏng vấn: Người Nhật sẽ hỏi (thông qua phiên dịch) các câu hỏi như: “Tại sao bạn muốn đến Nhật?”, “Mục tiêu của bạn là gì?”, “Bạn có chịu được vất vả không?”, “Điểm mạnh, điểm yếu của bạn là gì?”. Hãy trả lời một cách thật thà, chân thành, thể hiện ý chí và quyết tâm cao.
-
-
Giai đoạn 3: Đào tạo chuyên sâu và hoàn thiện hồ sơ sau khi trúng tuyển
Khi nhận được thông báo “Goukaku” (合格 – trúng tuyển), bà con đã đi được nửa chặng đường. Bây giờ là giai đoạn học tập và chuẩn bị thủ tục để bay.
-
Bước 8: Nhập học tại trung tâm đào tạo.
-
Bà con sẽ ký hợp đồng đào tạo và nhập học tại trung tâm của công ty phái cử.
-
Quá trình đào tạo này thường kéo dài từ 4 đến 6 tháng, bà con sẽ ăn ở và học tập tập trung tại đây.
-
Đây là lúc bà con bắt đầu nộp các khoản chi phí theo tiến độ đã thỏa thuận trong hợp đồng tài chính.
-
-
Bước 9: Học tiếng Nhật và giáo dục định hướng.
-
Học tiếng Nhật: Đây là nội dung chính và quan trọng nhất. Bà con sẽ được học từ bảng chữ cái, các mẫu ngữ pháp cơ bản, từ vựng chuyên ngành… Mục tiêu là sau khóa học phải đạt trình độ tiếng Nhật tương đương N5 hoặc N4, đủ để giao tiếp cơ bản và thi lấy chứng chỉ năng lực tiếng Nhật (như JLPT, NAT-TEST…).
-
Giáo dục định hướng: Song song với học tiếng Nhật, bà con được học về văn hóa Nhật Bản (cách chào hỏi, tặng quà, ăn uống…), pháp luật Nhật Bản (quy định về giao thông, phân loại rác…), an toàn lao động, và các quy định của chương trình thực tập sinh.
-
-
Bước 10: Hoàn thiện hồ sơ và xin Visa.
-
Trong thời gian bà con học tập, bộ phận hồ sơ của công ty phái cử sẽ làm việc với đối tác Nhật Bản để xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú (COE – Certificate of Eligibility) cho bà con. Đây là giấy tờ quan trọng nhất do Cục quản lý xuất nhập cảnh Nhật Bản cấp, xác nhận bà con đủ điều kiện để sang Nhật làm việc.
-
Sau khi có COE, công ty sẽ tiến hành nộp hồ sơ lên Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam để xin cấp visa lao động dán vào hộ chiếu.
-
Bà con cần phối hợp cung cấp đầy đủ các giấy tờ gốc cần thiết như: Hộ chiếu (nếu chưa có phải đi làm ngay), sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, bằng cấp, ảnh thẻ…
-
Giai đoạn 4: Xuất cảnh và bắt đầu cuộc sống mới tại Nhật Bản
Đây là giai đoạn chuyển tiếp, mở ra một chương mới trong cuộc đời bà con.
-
Bước 11: Hoàn tất tài chính và chuẩn bị hành lý.
-
Khi có visa, ngày bay dự kiến sẽ được ấn định. Bà con sẽ hoàn tất các khoản chi phí còn lại cho công ty theo hợp đồng.
-
Công ty sẽ hướng dẫn bà con chuẩn bị hành lý, những gì được mang, không được mang, và dặn dò những điều cần thiết trước khi lên đường.
-
-
Bước 12: Xuất cảnh.
-
Đại diện công ty sẽ đưa bà con ra sân bay, làm thủ tục check-in và tiễn đoàn. Đây là khoảnh khắc đầy cảm xúc, vừa mừng vui, vừa bịn rịn chia tay người thân.
-
-
Bước 13: Nhập cảnh và đào tạo sau nhập cảnh.
-
Khi đến sân bay Nhật Bản, đại diện của nghiệp đoàn quản lý và công ty tiếp nhận sẽ chờ sẵn để đón bà con.
-
Bà con sẽ được đưa về nghiệp đoàn để tham gia một khóa đào tạo ngắn (khoảng 1 tháng). Nội dung là ôn lại tiếng Nhật, học sâu hơn về quy định, an toàn lao động tại công ty, cách đi lại, mua sắm…
-
Trong thời gian này, nghiệp đoàn sẽ hỗ trợ bà con làm các thủ tục giấy tờ cần thiết như đăng ký thẻ cư trú, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký điện thoại…
-
-
Bước 14: Về công ty và bắt đầu làm việc.
-
Sau khóa học tại nghiệp đoàn, bà con sẽ được đưa về ký túc xá của công ty.
-
Những ngày đầu, bà con sẽ được làm quen với môi trường, được hướng dẫn về công việc cụ thể và bắt đầu làm việc theo hợp đồng đã ký.
-
Giai đoạn 5: Hoàn thành hợp đồng và về nước
-
Bước 15: Kết thúc hợp đồng.
-
Sau khi làm việc đủ 1, 3 hoặc 5 năm, bà con sẽ làm thủ tục thanh lý hợp đồng với công ty.
-
Nếu làm việc tốt và có nguyện vọng, bà con có thể tìm hiểu cơ hội chuyển sang visa Kỹ năng đặc định để ở lại làm việc lâu hơn.
-
-
Bước 16: Nhận lại tiền Nenkin và về nước.
-
Trước khi về, bà con sẽ làm thủ tục thôi cư trú và chuẩn bị hồ sơ để xin hoàn lại tiền bảo hiểm hưu trí (Nenkin). Khoản tiền này có thể nhận sau khi đã về Việt Nam khoảng 6 tháng đến 1 năm.
-
Bà con đặt vé máy bay và trở về quê hương, mang theo vốn liếng, kinh nghiệm và những trải nghiệm quý báu.
-
Quy trình trên tuy dài nhưng mỗi bước đều có vai trò riêng. Nắm rõ lộ trình này sẽ giúp bà con không bị động và luôn biết mình cần phải làm gì ở mỗi giai đoạn.
Câu 6: Cuộc sống của người lao động Việt Nam tại Nhật Bản có thật sự tốt không?
Đây là câu hỏi mà không có câu trả lời nào là tuyệt đối đúng cho tất cả mọi người. Cuộc sống ở Nhật “tốt” hay “không tốt” phụ thuộc rất nhiều vào góc nhìn, sự chuẩn bị, khả năng thích ứng của mỗi cá nhân và cả sự may mắn khi gặp được công ty tốt, đồng nghiệp tốt.
Để bà con có cái nhìn đa chiều và thực tế nhất, chúng tôi sẽ không tô hồng hay bôi đen mà sẽ phân tích cả hai mặt của một vấn đề: những điều tuyệt vời và cả những khó khăn, thách thức mà một người lao động từ vùng sông nước Vĩnh Long, Bến Tre, Trà Vinh sẽ phải đối mặt.
Phần 1: “Màu hồng” – Những mặt tích cực và tuyệt vời của cuộc sống tại Nhật
-
Môi trường sống an toàn, sạch sẽ và văn minh:
-
An toàn: Nhật Bản là một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới với tỷ lệ tội phạm rất thấp. Bà con có thể đi bộ một mình vào ban đêm mà không quá lo lắng. Chuyện để quên đồ vật như ví tiền, điện thoại và tìm lại được là điều rất phổ biến.
-
Sạch sẽ: Từ đường phố, công viên cho đến nhà ga, nhà vệ sinh công cộng đều cực kỳ sạch sẽ. Ý thức giữ gìn vệ sinh chung của người Nhật rất cao. Bà con sẽ nhanh chóng học được thói quen phân loại rác tại nguồn, một thói quen rất tốt để mang về quê hương.
-
Văn minh: Văn hóa xếp hàng được tuân thủ ở mọi nơi. Mọi người nói chuyện nhỏ nhẹ nơi công cộng. Sự tôn trọng không gian cá nhân được đề cao.
-
-
Môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiện đại:
-
An toàn lao động là số 1: Các công ty Nhật rất coi trọng an toàn. Bà con sẽ được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động (mũ, găng tay, giày, kính…), máy móc có rào chắn, cảm biến an toàn và luôn được kiểm tra định kỳ. Các quy trình làm việc được thiết kế để giảm thiểu rủi ro tai nạn.
-
Máy móc tiên tiến: Bà con sẽ được tiếp xúc và làm việc với những dây chuyền, máy móc hiện đại bậc nhất thế giới. Đây là cơ hội vàng để học hỏi kỹ năng, nâng cao tay nghề mà ở Việt Nam khó có được.
-
Kỷ luật và công bằng: Môi trường làm việc rất kỷ luật, đúng giờ. Mọi thứ đều có quy trình, kế hoạch rõ ràng. Sự phân công công việc rõ ràng, và dù là sếp hay nhân viên, người Nhật hay người Việt, tất cả đều phải tuân thủ quy định chung.
-
-
Phúc lợi xã hội và chế độ đãi ngộ tốt:
-
Bảo hiểm y tế: Khi tham gia bảo hiểm y tế quốc dân, bà con chỉ phải chi trả 30% chi phí khám chữa bệnh, 70% còn lại do bảo hiểm chi trả. Điều này giúp giảm gánh nặng rất nhiều khi không may ốm đau.
-
Luật lao động bảo vệ: Bà con được pháp luật bảo vệ về giờ làm, ngày nghỉ, lương tối thiểu. Nếu công ty vi phạm, bà con hoàn toàn có quyền khiếu nại lên nghiệp đoàn hoặc các cơ quan chức năng.
-
-
Cơ hội mở mang tầm mắt và trải nghiệm văn hóa:
-
Du lịch và khám phá: Vào những ngày nghỉ, bà con có thể cùng bạn bè đi du lịch, khám phá những địa danh nổi tiếng của Nhật Bản. Mỗi mùa, Nhật Bản lại có một vẻ đẹp riêng: hoa anh đào mùa xuân, lễ hội pháo hoa mùa hè, lá đỏ momiji mùa thu và tuyết trắng mùa đông. Đây là những trải nghiệm vô giá.
-
Ẩm thực đa dạng: Được thưởng thức những món ăn tinh tế của Nhật Bản như sushi, ramen, tempura… ngay tại quê hương của chúng.
-
Hòa mình vào lễ hội: Tham gia các lễ hội truyền thống đặc sắc của địa phương nơi mình sinh sống, hiểu thêm về văn hóa và con người Nhật Bản.
-
-
Sự trưởng thành của bản thân:
-
Sống xa nhà, bà con sẽ học được cách tự lập, tự quản lý tài chính, tự chăm sóc bản thân.
-
Vượt qua được những khó khăn ban đầu sẽ giúp bà con trở nên mạnh mẽ, kiên cường và trưởng thành hơn rất nhiều.
-
Phần 2: “Mảng xám” – Những khó khăn và thách thức phải đối mặt
Cuộc sống không phải lúc nào cũng màu hồng, đặc biệt là ở một đất nước xa lạ. Bà con cần chuẩn bị tinh thần cho những khó khăn sau:
-
Rào cản ngôn ngữ – Nỗi ám ảnh lớn nhất:
-
Dù đã học 4-6 tháng ở Việt Nam, nhưng khi mới sang, bà con chắc chắn sẽ bị “sốc” ngôn ngữ. Người Nhật nói rất nhanh, dùng nhiều từ địa phương, từ lóng. Việc không nghe hiểu hết chỉ thị trong công việc sẽ gây ra stress, sợ hãi và có thể bị cấp trên phàn nàn.
-
Trong cuộc sống, việc đi khám bệnh, đi làm giấy tờ ở cơ quan hành chính, hay đơn giản là trò chuyện với hàng xóm… đều trở nên khó khăn nếu tiếng Nhật không tốt.
-
-
Áp lực công việc và sự nghiêm khắc của người Nhật:
-
Người Nhật yêu cầu rất cao về chất lượng sản phẩm và tiến độ công việc. Mọi thứ phải chính xác đến từng chi tiết. Sự chậm trễ, sai sót (dù nhỏ) cũng có thể bị nhắc nhở nghiêm khắc.
-
Cường độ làm việc có thể rất cao, đặc biệt vào mùa bận rộn. Việc phải đứng liên tục 8 tiếng, lặp đi lặp lại một thao tác có thể gây mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần.
-
-
Nỗi cô đơn và cú sốc văn hóa:
-
Nhớ nhà: Đây là cảm giác mà ai cũng phải trải qua. Xa gia đình, vợ con, bạn bè, đặc biệt là vào những dịp Lễ, Tết cổ truyền, cảm giác cô đơn sẽ nhân lên gấp bội.
-
Khó hòa nhập: Người Nhật thường khá khép kín và giữ khoảng cách. Để kết bạn thân với một người Nhật là điều không hề dễ dàng. Phần lớn thời gian bà con sẽ chỉ giao tiếp trong cộng đồng người Việt với nhau.
-
Sốc văn hóa: Có những quy tắc bất thành văn trong xã hội Nhật mà nếu không biết, bà con có thể bị xem là bất lịch sự. Ví dụ: quy tắc vứt rác cực kỳ phức tạp, không được nói chuyện điện thoại trên tàu điện, văn hóa “honne” (ý nghĩ thật) và “tatemae” (lời nói xã giao)…
-
-
Chi phí sinh hoạt đắt đỏ:
-
Mặc dù lương cao nhưng chi phí ở Nhật cũng không hề rẻ, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka. Giá cả thực phẩm, đi lại, dịch vụ… đều cao hơn Việt Nam rất nhiều. Nếu không có kế hoạch chi tiêu hợp lý, không chịu khó tự nấu ăn mà thường xuyên ăn ngoài, bà con sẽ rất khó tiết kiệm.
-
-
Rủi ro gặp phải công ty không tốt:
-
Mặc dù đa số các công ty đều tốt, nhưng vẫn có một tỷ lệ nhỏ các công ty đối xử không công bằng, bóc lột sức lao động, bắt làm thêm giờ nhưng không trả đủ tiền, điều kiện ăn ở tồi tàn… Đây là rủi ro mà bà con cần lường trước và biết cách xử lý khi gặp phải (như báo cáo nghiệp đoàn).
-
Kết luận cho bà con:
Cuộc sống ở Nhật có cả những niềm vui và nỗi buồn, cơ hội và thách thức. Nó có “tốt” hay không phụ thuộc vào việc bà con có biến những thách thức thành cơ hội để trưởng thành hay không.
-
Hãy chuẩn bị hành trang tốt nhất: Học tiếng Nhật thật chăm chỉ ngay từ khi ở Việt Nam. Tiếng Nhật chính là chìa khóa vàng để giải quyết 80% các vấn đề ở Nhật.
-
Giữ một tâm thế cởi mở, ham học hỏi: Sẵn sàng tiếp thu cái mới, quan sát và học hỏi cách làm việc, cách sống của người Nhật.
-
Sống kỷ luật và tiết kiệm: Lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng, chăm chỉ nấu ăn, hạn chế những cuộc vui tốn kém.
-
Xây dựng các mối quan hệ tích cực: Chủ động chào hỏi, mỉm cười với đồng nghiệp Nhật. Giữ mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng người Việt xung quanh để giúp đỡ nhau khi cần.
Nếu làm được những điều đó, 3 năm ở Nhật sẽ là một khoảng thời gian vô cùng quý giá, không chỉ về tiền bạc mà còn về những trải nghiệm và sự trưởng thành mà bà con có được.